Đăng bởi: Hoa Phạm Ngày: 26/04/2024

Chinh phục đại dương với Sea Freight – Lựa chọn thông minh cho vận chuyển hàng hóa

Bạn muốn biết Sea Freight là gì và nó hoạt động ra sao? Nếu bạn đã từng muốn vận chuyển hàng hóa của mình qua đại dương, thì bạn đã nghe đến thuật ngữ này. Sea Freight là một trong những phương thức vận chuyển hàng hóa quan trọng nhất trên thế giới và đã phục vụ cho nhu cầu vận chuyển hàng hóa qua đại dương của hàng triệu doanh nghiệp. Hãy khám phá chi phí này qua bài viết dưới đây.

1. Sea freight là gì?

Sea freight là thuật ngữ được sử dụng trong ngành vận tải biển để chỉ dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Đây là một trong những phương tiện vận chuyển hàng hóa quan trọng nhất trên thế giới, với khả năng chuyên chở hàng hóa với số lượng lớn và giá thành tương đối thấp.

Sea freight cũng được biết đến là phương thức vận chuyển an toàn, ổn định và đáng tin cậy để chuyển hàng hóa từ một quốc gia sang một quốc gia khác trên toàn cầu. Trong bối cảnh thương mại quốc tế phát triển, sea freight đóng vai trò rất quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa của các doanh nghiệp.

2. Ai là người trả Sea freight?

Theo quy định chung, người trả chi phí vận chuyển biển (sea freight) là người xuất khẩu hoặc người nhập khẩu. Tuy nhiên, trong thực tế thì người trả chi phí vận chuyển biển có thể thỏa thuận giữa các bên liên quan, chẳng hạn như người bán (seller), người mua (buyer) hoặc công ty vận chuyển (freight forwarder). Tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các bên, chi phí vận chuyển biển có thể được bao gồm trong giá cả hàng hóa hoặc được thanh toán riêng.

Trên thực tế nếu không có thêm thỏa thuận gì giữa hai bên thì dựa vào điều kiện áp dụng của Incoterms có thể biết được ai sẽ là người chịu trách nhiệm trả cước biển như sau:

  • Nếu sử dụng các điều kiện bán hàng thuộc nhóm C (CPT, CFR, CIP, CPT), thì người bán chịu trách nhiệm trả cước biển.
  • Nếu sử dụng các điều kiện bán hàng thuộc nhóm D (DAT, DAP, DDP), thì người mua chịu trách nhiệm trả cước biển.

Tuy nhiên, trong thực tế, việc thỏa thuận về việc ai sẽ chịu trách nhiệm trả cước biển không chỉ phụ thuộc vào Incoterms mà còn phụ thuộc vào thỏa thuận giữa các bên tham gia giao dịch. Do đó, các điều kiện trong Incoterms chỉ có giá trị giới hạn và cần phải được cân nhắc kỹ trước khi áp dụng.

Vi dụ: Công ty X chuyên sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu sang thị trường châu Âu. Để vận chuyển sản phẩm của mình, công ty X thường sử dụng phương thức vận chuyển bằng đường biển (sea freight). Do sản phẩm của công ty chủ yếu là những món đồ chơi có kích thước lớn, nên công ty thường sử dụng những chiếc thùng nhựa to để đóng gói hàng hóa. Việc sử dụng những chiếc thùng nhựa to này giúp bảo vệ sản phẩm tốt hơn trong quá trình vận chuyển và cũng giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển.

3. Phụ phí Sea freight thường gặp

Dưới đây là các loại phụ phí Sea freight thường gặp trong quá trình xuất nhập khẩu:

Phụ phí của hàng xuất:

  • Phí xếp dỡ và bốc xếp (Stevedoring charge)
  • Phí bốc xếp hàng quá khổ (Overweight/Oversize charge)
  • Phí cảng (Port charges)
  • Phí dịch vụ cấp phép xuất khẩu (Export license fee)
  • Phí dịch vụ đóng gói, đóng kiện (Packing charge)
  • Phí vận chuyển nội địa (Inland transportation charge)
  • Phí bảo hiểm hàng hóa (Cargo insurance fee)

Phụ phí của hàng nhập:

  • Phí xếp dỡ và bốc xếp (Stevedoring charge)
  • Phí bốc xếp hàng quá khổ (Overweight/Oversize charge)
  • Phí cảng (Port charges)
  • Phí xử lý hải quan (Customs clearance fee)
  • Phí bảo hiểm hàng hóa (Cargo insurance fee)
  • Phí dịch vụ vận chuyển nội địa từ cảng đến điểm nhận hàng (Inland transportation charge)
  • Phí chứng nhận hàng hóa: Ví dụ, một số quốc gia yêu cầu chứng nhận nguồn gốc phi nhựa cho các sản phẩm được nhập khẩu. Chi phí cho việc xin cấp chứng nhận này có thể thay đổi tùy theo quốc gia và loại sản phẩm.

Phụ phí khác:

  • Phí chậm trễ (Demurrage charge): phí tính khi tàu hoặc container bị trì hoãn trong quá trình xếp dỡ hoặc bốc xếp.
  • Phí giữ chỗ (Booking cancellation charge): phí tính khi khách hàng hủy bỏ đơn đặt hàng sau khi đã xác nhận với nhà vận chuyển.
  • Phí lưu kho (Storage charge): phí tính khi hàng hóa cần được lưu kho tại cảng trong thời gian dài.
  • Phí xử lý hàng hóa nguy hiểm (Dangerous goods handling fee): phí tính khi vận chuyển hàng hóa nguy hiểm và cần được xử lý đặc biệt.
  • Phí sử dụng container (Container usage fee): phí tính khi sử dụng container của nhà vận chuyển.
  • Phí phụ thu vào ngày lễ, cuối tuần (Holiday/Weekend surcharge): phí tính khi vận chuyển hàng hóa vào ngày lễ hoặc cuối tuần.

4. Phí Sea freight của một số tuyến đường biển chính

Dưới đây là bảng tổng hợp các thông tin về phí Sea freight trung bình của một số tuyến đường biển chính từ Việt Nam đi các nước hiện nay. Lưu ý rằng đây chỉ là phí trung bình và phí cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào từng hãng tàu và từng thời điểm.

Tuyến đường biển Nước đến Phí Sea freight trung bình (USD/TEU)
Việt Nam – Trung Quốc Trung Quốc 200 – 400
Việt Nam – Hàn Quốc Hàn Quốc 600 – 900
Việt Nam – Nhật Bản Nhật Bản 800 – 1200
Việt Nam – Đài Loan Đài Loan 400 – 600
Việt Nam – Singapore Singapore 400 – 600
Việt Nam – Malaysia Malaysia 600 – 900
Việt Nam – Indonesia Indonesia 800 – 1200
Việt Nam – Ấn Độ Ấn Độ 800 – 1200
Việt Nam – Mỹ Mỹ 1800 – 2500
Việt Nam – Canada Canada 2000 – 2800
Việt Nam – Châu Âu Châu Âu 1200 – 1800

Lưu ý rằng bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo và phí thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.

Ví dụ: Thùng phi nhựa 200 lít thường có kích thước tiêu chuẩn là đường kính 585 mm, chiều cao 895 mm. Như vậy, 1.000 thùng phi sẽ tương đương với khoảng 20 TEU (1 TEU = 20 feet container). Phí Sea freight trung bình cho tuyến đường biển từ Việt Nam đến châu Âu là 1.500 USD/TEU. Do đó, chi phí vận chuyển cho 1.000 thùng phi sẽ là: 1.500 USD/TEU x 20 TEU = 30.000 USD.

Tổng hợp thông tin về phí Sea freight là gì? trên các tuyến đường biển chính sẽ giúp các doanh nghiệp và khách hàng có cái nhìn tổng quan về chi phí logistics trong hoạt động kinh doanh của mình.

Quý khách hàng cũng có thể truy cập vào website của Nhựa Thành Phát để tìm hiểu thêm về các dịch vụ logistics và nhận được những thông tin hữu ích khác. Cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm và tin tưởng sử dụng dịch vụ của Nhựa Thành Phát!

Cụm công nghiệp Nhựa Phát Thành

Hệ thống bán hàng TP. Hà Nội

Lô F5, Đường CN2, Q. Từ Liêm, TP. Hà Nội

Hệ thống bán hàng TP. Hồ Chí Minh

506/49/28/S, Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11, Tp. HCM

Hệ thống bán hàng TP. Đà Nẵng

KCN Liên Chiểu, P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng

Hệ thống bán hàng TP. Hải Phòng

KCN Vsip, Xã Thủy Nguyên, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng

Hệ thống bán hàng TP. Thái Bình

Cụm CN Quỳnh Côi, H. Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình

Hệ thống bán hàng TP. Bắc Ninh

Khu CN Quế Võ, Tp. Bắc Ninh, Bắc Ninh