Đăng bởi: Phạm Hoa Ngày: 02/05/2024

Tất tần tật những thuật ngữ Logistics thông dụng nhất hiện nay

Tổng hợp tất cả các thuật ngữ logistics thông dụng nhất hiện nay

Logistics và xuất nhập khẩu là lĩnh vực rất rộng với nhiều thuật ngữ chuyên ngành sử dụng. Để những bạn mới bắt đầu tìm hiểu vấn đề này được suôn sẻ hơn, chúng tôi sẽ tổng hợp cho bạn tất cả các thuật ngữ logistics thông dụng nhất hiện nay trong bài viết dưới đây.

Những thuật ngữ logistics thông thường cần biết

Thuật ngữÝ nghĩa
Freight forwarder làHãng giao nhận vận tải
Consolidatorbên gom hàng (gom LCL)
Freightcước
Ocean Freight (O/F)cước biển
Air freightcước hàng không
Sur-chargesphụ phí
Addtional cost = Sur-charger
Local chargesphí địa phương
Delivery orderlệnh giao hàng
Terminal handling charge (THC)phí làm hàng tại cảng
Handling feephí làm hàng
Sealchì
Documentations feephí làm chứng từ (vận đơn)
Place of receiptđịa điểm nhận hàng để chở
Place of Deliverynơi giao hàng cuối cùng
Port of Loading/airport of loadingcảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
Port of Discharge/airport of dischargecảng/sân bay dỡ hàng
Port of transitcảng chuyển tải
Shipperngười gửi hàng
Consigneengười nhận hàng
Notify partybên nhận thông báo
Quantity of packagessố lượng kiện hàng
Volume weighttrọng lượng thể tích (tính cước LCL)
Measurementđơn vị đo lường
As carrierngười chuyên chở
As agent for the Carrierđại lý của người chuyên chở
Shipmaster/Captainthuyền trưởng
Linertàu chợ
Voyagetàu chuyến
Charter partyvận đơn thuê tàu chuyến
Ship raillan can tàu
Full set of original BL (3/3)bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
Back date BLvận đơn kí lùi ngày
Container packing listdanh sách container lên tàu
Means of conveyancephương tiện vận tải
Place and date of issuengày và nơi phát hành
Freight noteghi chú cước
Ship’s ownerchủ tàu
Merchantthương nhân
Bearer BLvận đơn vô danh
Unclean BLvận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
Laytimethời gian dỡ hàng
Payload = net weighttrọng lượng hàng đóng (ruột)
On decktrên boong, lên boong tàu
Notice of readinessThông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
Through BLvận đơn chở suốt
Port-portgiao từ cảng đến cảng
Door-Doorgiao từ kho đến kho
Service typeloại dịch vụ  FCL/LCL
Service modecách thức dịch vụ
Multimodal/Combined transport operation=MTO/CTONgười kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
Consignorngười gửi hàng (= Shipper)
Consigned to order of = consigneengười nhận hàng
Container ShipTàu container
Named cargo containercont chuyên dụng
Stowagexếp hàng
Trimmingsan, cào hàng
Crane/tacklecần cẩu
Cu-Cap: Cubic capacitythể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
On board notations (OBN)ghi chú lên tàu
Said to contain (STC)kê khai gồm có
Shipper’s load and count (SLAC)chủ hàng đóng và đếm hàng
Hubbến trung chuyển
Pre-carriageHoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng XK trước khi Container được xếp lên tàu
CarriageHoạt động vận chuyển đường biển từ khi Cont hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
On-carriageHoạt động vận chuyển nội địa Container hàng NK sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
IntermodalVận tải kết hợp
Trailerxe mooc
Cleanhoàn hảo
Place of returnnơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
Dimensionkích thước
TonnageDung tích của một tàu
Deadweight– DWTTrọng tải tàu
Slotchỗ (trên tàu) còn hay không
Railwayvận tải đường sắt
Pipelinesđường ống
Inland waterwayvận tải đường sông, thủy nội địa
PCS (Panama Canal Surcharge)Phụ phí qua kênh đào Panama
Labor feePhí nhân công
International Maritime Dangerous Goods Code(IMDG Code)mã hiệu hàng nguy hiểm
Estimated schedulelịch trình dự kiến của tàu
Ship flagcờ tàu
Weightcharge = chargeable weight
Tracking and tracingkiểm tra tình trạng hàng/thư
Weather in berth or not – WIBONthời tiết xấu
Proof read copyngười gửi hàng đọc và kiểm tra lại
Free in (FI)miễn xếp
Free out (FO)miễn dỡ
Laycanthời gian tàu đến cảng
Full vessel’s capacityđóng đầy tàu
Order partybên ra lệnh
Marks and numberkí hiệu và số
Multimodal transportation/Combined transporationvận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
Description of package and goodsmô tả kiện và hàng hóa
Equipmentthiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
Container conditionđiều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
DC- dried containercontainer hàng khô
Weather working dayngày làm việc thời tiết tốt
Customary Quick dispatch (CQD)dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
Security chargephí an ninh (thường hàng air)
International Maritime Organization (IMO)Tổ chức hàng hải quốc tế
Laydays or laytimeSố ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
Said to weightTrọng lượng khai báo
Said to containĐược nói là gồm có
Time Sheet or Layday StatementBảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
Free in and Out (FIO)miễn xếp và dỡ
Free in and out stowed (FIOS)miễn xếp dỡ và sắp xếp
Shipped in apparent good orderhàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
Laden on boardđã bốc hàng lên tàu
Clean on boardđã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
Stowage planSơ đồ xếp hàng
SCS (Suez Canal Surcharge)Phụ phí qua kênh đào Suez
COD (Change of Destination)Phụ phí thay đổi nơi đến
Freight payable atcước phí thanh toán tại…
Elsewherethanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)

Ngoài ra thì bạn cần biết thêm thuật ngữ Sourcing. Đây là một hoạt động quan trọng trong chuỗi cung ứng, giúp doanh nghiệp tìm kiếm nhà cung cấp phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Tổng hợp thuật ngữ logistics thông dụng nhất

Thuật ngữÝ Nghĩa
Transhipmentchuyển tải
Consignmentlô hàng
Partial shipmengiao hàng từng phần
Airwayđường hàng không
Seawayđường biển
Roadvận tải đường bộ
Endorsementký hậu
To ordergiao hàng theo lệnh…
FCL (Full container load)hàng nguyên container
FTL (Full truck load)hàng giao nguyên xe tải
LTL (Less than truck load)hàng lẻ không đầy xe tải
LCL (Less than container load)hàng lẻ
Metric ton (MT)mét tấn = 1000 k gs
CY (Container Yard)bãi container
CFS (Container freight station)kho khai thác hàng lẻ
Freight colleccước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
Freight prepaidcước phí trả trước
Freight as arrangedcước phí theo thỏa thuận
Gross weighttrọng lượng tổng ca bi
Lashingchằng, buộc
Volumekhối lượng hàng book
Shipping markský mã hiệu
Open-top container (OT)container mở nóc
Verified Gross Mass weight (VGM)phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
Safety of Life at sea (SOLAS)Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
Truckingphí vận tải nội địa
Inland haulauge charge (IHC)vận chuyển nội địa
Lift On-Lift Off (LO-LO)phí nâng hạ
Forkliftxe nâng
Closing time/Cut-off timegiờ cắt máng
Estimated to Departure (ETD)thời gian dự kiến tàu chạy
Estimated to arrival (ETA)thời gian dự kiến tàu đến
Opmittàu không cập cảng
Rollnhỡ tàu
Delaytrì trệ, chậm so với lịch tàu
Shipment termsđiều khoản giao hàng
Free handhàng từ khách hàng trực tiếp
Nominatedhàng chỉ định
Flat rack (FR)cont mặt bằng
Refferred container (RF)container bảo ôn đóng hàng lạnh
General purpose container (GP)cont bách hóa (thường)
High cube (HC = HQ)container cao (40’HC)
Tare weighttrọng lượng vỏ cont
Dangerous goods noteghi chú hàng nguy hiểm
Tank containercont bồn đóng chất lỏng
Containerthùng chứa hàng
Costchi phí
Riskrủi ro
Freightermáy bay chở hàng
Express airplanemáy bay chuyển phát nhanh
Seaportcảng biển
Airportsân bay
Handlelàm hàng
Negotiablechuyển nhượng được
Non-negotiablekhông chuyển nhượng được
Straight BLvận đơn đích danh
Free timethời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR)phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
CCL (Container Cleaning Fee)phí vệ sinh công-te-nơ
WRS (War Risk Surcharge)Phụ phí chiến tranh
Master Bill of Lading (MBL)vận đơn chủ (từ Lines)
House Bill of Lading (HBL)vận đơn nhà (từ Fwder)

Shipped on board: giao hàng lên tàu

Shipped on boardtàu nối/tàu ăn hàng
Connection vessel/feeder vesselPhụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
CAF (Currency Adjustment Factor)phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
EBS (Emergency Bunker Surcharge)Phụ phí mùa cao điểm
PSS (Peak Season Surcharge)phí phụ trội hàng nhập
CIC (Container Imbalance Charge)phụ phí cước vận chuyển
GRI (General Rate Increase)phụ phí tắc nghẽn cảng
PCS (Port Congestion Surcharge)trọng lượng tính cước
Chargeable weightphụ phí an ninh (hàng air)
Security Surcharges (SSC)phụ phí an ninh (hàng air)
X-ray chargesphụ phí máy soi (hàng air)
Empty containercontainer rỗng
FIATA: International Federation of Freight Forwarders AssociationsLiên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
IATA: International Air Transport AssociationHiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
Net weightkhối lượng tịnh
Oversizequá khổ
Overweightquá tải
In transitđang trong quá trình vận chuyển
Fuel Surcharges (FSC)phụ phí nguyên liệu = BAF
Inland customs deport (ICD)cảng thông quan nội địa
Chargeable weighttrọng lượng tính cước
Security Surcharges (SSC)phụ phí an ninh (hàng air)
X-ray chargesphụ phí máy soi (hàng air)
Empty containercontainer rỗng
FIATA: International Federation of Freight Forwarders AssociationsLiên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
Departure datengày khởi hành
Frequencytần suất số chuyến/tuần
Shipping Lineshãng tàu
NVOCC: Non vessel operating common carriernhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
Airlineshãng máy bay
Flight Nosố chuyến bay
Voyage Nosố chuyến tàu
Terminalbến
Transit timethời gian trung chuyển
Twenty feet equivalent unit (TEU)Cont 20 foot
Dangerous goods (DG)Hàng hóa nguy hiểm
Pick up chargephí gom hàng tại kho
Chartererngười thuê tàu
DET (Detention)phí lưu container tại kho riêng
DEM (Demurrrage)phí lưu contaner tại bãi
Storagephí lưu bãi của cảng
Cargo Manifestbản lược khai hàng hóa
Hazardous goodshàng nguy hiểm
Agency AgreementHợp đồng đại lý
Bulk CargoHàng rời
BL draftvận đơn nháp
BL revisedvận đơn đã chỉnh sửa
Shipping agentđại lý hãng tàu biển
Shipping notePhiếu gửi hàng
Remarkschú ý
International ship and port securiry charges (ISPS)phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
Amendment feephí sửa đổi vận đơn BL
AMS (Advanced Manifest System fee)yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
BAF (Bunker Adjustment Factor)Phụ phí biến động giá nhiên liệu
Phí BAF/FAFphụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)

BL draft: vận đơn nháp

BL revisedvận đơn đã chỉnh sửa
Shipping agentđại lý hãng tàu biển
Shipping notePhiếu gửi hàng
Remarkschú ý
International ship and port securiry charges (ISPS)phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
Amendment feephí sửa đổi vận đơn BL
AMS (Advanced Manifest System fee)yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
BAF (Bunker Adjustment Factor)Phụ phí biến động giá nhiên liệu
Phí BAF/FAFphụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
FOT (Free on truck)Giao hàng lên xe tải

Trên đây là những thuật ngữ logistics cơ bản và thông dụng nhất định bạn nên nắm được. Hy vọng các thông tin về thuật ngữ này sẽ giúp ích cho công việc của bạn.

Cụm công nghiệp Nhựa Phát Thành

Hệ thống bán hàng TP. Hà Nội

Lô F5, Đường CN2, Q. Từ Liêm, TP. Hà Nội

Hệ thống bán hàng TP. Hồ Chí Minh

506/49/28/S, Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11, Tp. HCM

Hệ thống bán hàng TP. Đà Nẵng

KCN Liên Chiểu, P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng

Hệ thống bán hàng TP. Hải Phòng

KCN Vsip, Xã Thủy Nguyên, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng

Hệ thống bán hàng TP. Thái Bình

Cụm CN Quỳnh Côi, H. Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình

Hệ thống bán hàng TP. Bắc Ninh

Khu CN Quế Võ, Tp. Bắc Ninh, Bắc Ninh