Đăng bởi: Hoa Phạm Ngày: 24/10/2022

Tất tần tật những thuật ngữ Logistics thông dụng nhất hiện nay

Tổng hợp tất cả các thuật ngữ logistics thông dụng nhất hiện nay

Logistics và xuất nhập khẩu là lĩnh vực rất rộng với nhiều thuật ngữ chuyên ngành sử dụng. Để những bạn mới bắt đầu tìm hiểu vấn đề này được suôn sẻ hơn, chúng tôi sẽ tổng hợp cho bạn tất cả các thuật ngữ logistics thông dụng nhất hiện nay trong bài viết dưới đây.

Những thuật ngữ logistics thông thường cần biết

Thuật ngữ Ý nghĩa
Freight forwarder là Hãng giao nhận vận tải
Consolidator bên gom hàng (gom LCL)
Freight cước
Ocean Freight (O/F) cước biển
Air freight cước hàng không
Sur-charges phụ phí
Addtional cost = Sur-charger
Local charges phí địa phương
Delivery order lệnh giao hàng
Terminal handling charge (THC) phí làm hàng tại cảng
Handling fee phí làm hàng
Seal chì
Documentations fee phí làm chứng từ (vận đơn)
Place of receipt địa điểm nhận hàng để chở
Place of Delivery nơi giao hàng cuối cùng
Port of Loading/airport of loading cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
Port of Discharge/airport of discharge cảng/sân bay dỡ hàng
Port of transit cảng chuyển tải
Shipper người gửi hàng
Consignee người nhận hàng
Notify party bên nhận thông báo
Quantity of packages số lượng kiện hàng
Volume weight trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
Measurement đơn vị đo lường
As carrier người chuyên chở
As agent for the Carrier đại lý của người chuyên chở
Shipmaster/Captain thuyền trưởng
Liner tàu chợ
Voyage tàu chuyến
Charter party vận đơn thuê tàu chuyến
Ship rail lan can tàu
Full set of original BL (3/3) bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
Back date BL vận đơn kí lùi ngày
Container packing list danh sách container lên tàu
Means of conveyance phương tiện vận tải
Place and date of issue ngày và nơi phát hành
Freight note ghi chú cước
Ship’s owner chủ tàu
Merchant thương nhân
Bearer BL vận đơn vô danh
Unclean BL vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
Laytime thời gian dỡ hàng
Payload = net weight trọng lượng hàng đóng (ruột)
On deck trên boong, lên boong tàu
Notice of readiness Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
Through BL vận đơn chở suốt
Port-port giao từ cảng đến cảng
Door-Door giao từ kho đến kho
Service type loại dịch vụ  FCL/LCL
Service mode cách thức dịch vụ
Multimodal/Combined transport operation=MTO/CTO Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
Consignor người gửi hàng (= Shipper)
Consigned to order of = consignee người nhận hàng
Container Ship Tàu container
Named cargo container cont chuyên dụng
Stowage xếp hàng
Trimming san, cào hàng
Crane/tackle cần cẩu
Cu-Cap: Cubic capacity thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
On board notations (OBN) ghi chú lên tàu
Said to contain (STC) kê khai gồm có
Shipper’s load and count (SLAC) chủ hàng đóng và đếm hàng
Hub bến trung chuyển
Pre-carriage Hoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng XK trước khi Container được xếp lên tàu
Carriage Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Cont hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
On-carriage Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng NK sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
Intermodal Vận tải kết hợp
Trailer xe mooc
Clean hoàn hảo
Place of return nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
Dimension kích thước
Tonnage Dung tích của một tàu
Deadweight– DWT Trọng tải tàu
Slot chỗ (trên tàu) còn hay không
Railway vận tải đường sắt
Pipelines đường ống
Inland waterway vận tải đường sông, thủy nội địa
PCS (Panama Canal Surcharge) Phụ phí qua kênh đào Panama
Labor fee Phí nhân công
International Maritime Dangerous Goods Code(IMDG Code) mã hiệu hàng nguy hiểm
Estimated schedule lịch trình dự kiến của tàu
Ship flag cờ tàu
Weightcharge = chargeable weight
Tracking and tracing kiểm tra tình trạng hàng/thư
Weather in berth or not – WIBON thời tiết xấu
Proof read copy người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
Free in (FI) miễn xếp
Free out (FO) miễn dỡ
Laycan thời gian tàu đến cảng
Full vessel’s capacity đóng đầy tàu
Order party bên ra lệnh
Marks and number kí hiệu và số
Multimodal transportation/Combined transporation vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
Description of package and goods mô tả kiện và hàng hóa
Equipment thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
Container condition điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
DC- dried container container hàng khô
Weather working day ngày làm việc thời tiết tốt
Customary Quick dispatch (CQD) dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
Security charge phí an ninh (thường hàng air)
International Maritime Organization (IMO) Tổ chức hàng hải quốc tế
Laydays or laytime Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
Said to weight Trọng lượng khai báo
Said to contain Được nói là gồm có
Time Sheet or Layday Statement Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
Free in and Out (FIO) miễn xếp và dỡ
Free in and out stowed (FIOS) miễn xếp dỡ và sắp xếp
Shipped in apparent good order hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
Laden on board đã bốc hàng lên tàu
Clean on board đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
Stowage plan Sơ đồ xếp hàng
SCS (Suez Canal Surcharge) Phụ phí qua kênh đào Suez
COD (Change of Destination) Phụ phí thay đổi nơi đến
Freight payable at cước phí thanh toán tại…
Elsewhere thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)

Tổng hợp thuật ngữ logistics thông dụng nhất

Thuật ngữ Ý Nghĩa
Transhipment chuyển tải
Consignment lô hàng
Partial shipmen giao hàng từng phần
Airway đường hàng không
Seaway đường biển
Road vận tải đường bộ
Endorsement ký hậu
To order giao hàng theo lệnh…
FCL (Full container load) hàng nguyên container
FTL (Full truck load) hàng giao nguyên xe tải
LTL (Less than truck load) hàng lẻ không đầy xe tải
LCL (Less than container load) hàng lẻ
Metric ton (MT) mét tấn = 1000 k gs
CY (Container Yard) bãi container
CFS (Container freight station) kho khai thác hàng lẻ
Freight collec cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
Freight prepaid cước phí trả trước
Freight as arranged cước phí theo thỏa thuận
Gross weight trọng lượng tổng ca bi
Lashing chằng, buộc
Volume khối lượng hàng book
Shipping marks ký mã hiệu
Open-top container (OT) container mở nóc
Verified Gross Mass weight (VGM) phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
Safety of Life at sea (SOLAS) Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
Trucking phí vận tải nội địa
Inland haulauge charge (IHC) vận chuyển nội địa
Lift On-Lift Off (LO-LO) phí nâng hạ
Forklift xe nâng
Closing time/Cut-off time giờ cắt máng
Estimated to Departure (ETD) thời gian dự kiến tàu chạy
Estimated to arrival (ETA) thời gian dự kiến tàu đến
Opmit tàu không cập cảng
Roll nhỡ tàu
Delay trì trệ, chậm so với lịch tàu
Shipment terms điều khoản giao hàng
Free hand hàng từ khách hàng trực tiếp
Nominated hàng chỉ định
Flat rack (FR) cont mặt bằng
Refferred container (RF) container bảo ôn đóng hàng lạnh
General purpose container (GP) cont bách hóa (thường)
High cube (HC = HQ) container cao (40’HC)
Tare weight trọng lượng vỏ cont
Dangerous goods note ghi chú hàng nguy hiểm
Tank container cont bồn đóng chất lỏng
Container thùng chứa hàng
Cost chi phí
Risk rủi ro
Freighter máy bay chở hàng
Express airplane máy bay chuyển phát nhanh
Seaport cảng biển
Airport sân bay
Handle làm hàng
Negotiable chuyển nhượng được
Non-negotiable không chuyển nhượng được
Straight BL vận đơn đích danh
Free time thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR) phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
CCL (Container Cleaning Fee) phí vệ sinh công-te-nơ
WRS (War Risk Surcharge) Phụ phí chiến tranh
Master Bill of Lading (MBL) vận đơn chủ (từ Lines)
House Bill of Lading (HBL) vận đơn nhà (từ Fwder)

Shipped on board: giao hàng lên tàu

Shipped on board tàu nối/tàu ăn hàng
Connection vessel/feeder vessel Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
CAF (Currency Adjustment Factor) phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
EBS (Emergency Bunker Surcharge) Phụ phí mùa cao điểm
PSS (Peak Season Surcharge) phí phụ trội hàng nhập
CIC (Container Imbalance Charge) phụ phí cước vận chuyển
GRI (General Rate Increase) phụ phí tắc nghẽn cảng
PCS (Port Congestion Surcharge) trọng lượng tính cước
Chargeable weight phụ phí an ninh (hàng air)
Security Surcharges (SSC) phụ phí an ninh (hàng air)
X-ray charges phụ phí máy soi (hàng air)
Empty container container rỗng
FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
IATA: International Air Transport Association Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
Net weight khối lượng tịnh
Oversize quá khổ
Overweight quá tải
In transit đang trong quá trình vận chuyển
Fuel Surcharges (FSC) phụ phí nguyên liệu = BAF
Inland customs deport (ICD) cảng thông quan nội địa
Chargeable weight trọng lượng tính cước
Security Surcharges (SSC) phụ phí an ninh (hàng air)
X-ray charges phụ phí máy soi (hàng air)
Empty container container rỗng
FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
Departure date ngày khởi hành
Frequency tần suất số chuyến/tuần
Shipping Lines hãng tàu
NVOCC: Non vessel operating common carrier nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
Airlines hãng máy bay
Flight No số chuyến bay
Voyage No số chuyến tàu
Terminal bến
Transit time thời gian trung chuyển
Twenty feet equivalent unit (TEU) Cont 20 foot
Dangerous goods (DG) Hàng hóa nguy hiểm
Pick up charge phí gom hàng tại kho
Charterer người thuê tàu
DET (Detention) phí lưu container tại kho riêng
DEM (Demurrrage) phí lưu contaner tại bãi
Storage phí lưu bãi của cảng
Cargo Manifest bản lược khai hàng hóa
Hazardous goods hàng nguy hiểm
Agency Agreement Hợp đồng đại lý
Bulk Cargo Hàng rời
BL draft vận đơn nháp
BL revised vận đơn đã chỉnh sửa
Shipping agent đại lý hãng tàu biển
Shipping note Phiếu gửi hàng
Remarks chú ý
International ship and port securiry charges (ISPS) phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
Amendment fee phí sửa đổi vận đơn BL
AMS (Advanced Manifest System fee) yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
BAF (Bunker Adjustment Factor) Phụ phí biến động giá nhiên liệu
Phí BAF/FAF phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)

BL draft: vận đơn nháp

BL revised vận đơn đã chỉnh sửa
Shipping agent đại lý hãng tàu biển
Shipping note Phiếu gửi hàng
Remarks chú ý
International ship and port securiry charges (ISPS) phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
Amendment fee phí sửa đổi vận đơn BL
AMS (Advanced Manifest System fee) yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
BAF (Bunker Adjustment Factor) Phụ phí biến động giá nhiên liệu
Phí BAF/FAF phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
FOT (Free on truck) Giao hàng lên xe tải

Trên đây là những thuật ngữ logistics cơ bản và thông dụng nhất định bạn nên nắm được. Hy vọng các thông tin về thuật ngữ này sẽ giúp ích cho công việc của bạn.

Cụm công nghiệp Nhựa Phát Thành

Hệ thống bán hàng TP. Hà Nội

Lô F5, Đường CN2, Q. Từ Liêm, TP. Hà Nội

Hệ thống bán hàng TP. Hồ Chí Minh

506/49/28/S, Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11, Tp. HCM

Hệ thống bán hàng TP. Đà Nẵng

KCN Liên Chiểu, P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng

Hệ thống bán hàng TP. Hải Phòng

KCN Vsip, Xã Thủy Nguyên, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng

Hệ thống bán hàng TP. Thái Bình

Cụm CN Quỳnh Côi, H. Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình

Hệ thống bán hàng TP. Bắc Ninh

Khu CN Quế Võ, Tp. Bắc Ninh, Bắc Ninh